🔍
Search:
UI TRỜI ƠI
🌟
UI TRỜI ƠI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Thán từ
-
1
매우 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리.
1
UI TRỜI ƠI, ÔI GIỜI ƠI:
Âm thanh phát ra khi rất đau, vất vả, ngạc nhiên hay sững sờ.
-
2
매우 반갑거나 좋을 때 내는 소리.
2
UI CHAO, ÔI CHAO:
Âm thanh phát ra khi rất vui hoặc thích.
-
3
매우 절망하거나 좌절할 때 내는 소리.
3
UI TRỜI, UI GIỜI:
Âm thanh phát ra khi rất tuyệt vọng hoặc lung lay.
-
Thán từ
-
1
매우 아프거나 힘들거나 분하거나 기막힐 때 내는 소리.
1
UI TRỜI ƠI, ỐI GIỜI ƠI:
Âm thanh phát ra khi rất đau, vất vả, ngạc nhiên hay sững sờ.
-
2
매우 반갑거나 좋을 때 내는 소리.
2
UI CHAO, UI TRỜI:
Âm thanh phát ra khi rất vui mừng hoặc thích thú.
-
3
매우 절망하거나 좌절할 때 내는 소리.
3
UI TRỜI ƠI, ỐI GIỜI ƠI:
Âm thanh phát ra khi rất thất vọng hoặc dao động.